請負人 [Thỉnh Phụ Nhân]
うけおいにん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Danh từ chung

nhà thầu

Hán tự

Thỉnh mời; hỏi
Phụ thất bại; tiêu cực; -; trừ; chịu; nợ; đảm nhận trách nhiệm
Nhân người

Từ liên quan đến 請負人