調伏
[Điều Phục]
ちょうぶく
じょうぶく
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
Lĩnh vực: Phật giáo
trừ tà
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
nguyền rủa chết