誘致 [Dụ Trí]

ゆうち
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thu hút; mời gọi

Hán tự

Từ liên quan đến 誘致

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 誘致
  • Cách đọc: ゆうち
  • Loại từ: Danh từ; động từ đi kèm: 誘致する
  • Mức độ: Trung cấp – cao cấp (khoảng JLPT N2~N1)
  • Lĩnh vực thường gặp: kinh tế địa phương, hành chính, du lịch, chính sách công
  • Khái quát: Hành động thu hút, mời gọi doanh nghiệp, dự án, sự kiện, khách du lịch… đến một địa phương hoặc tổ chức.

2. Ý nghĩa chính

- Thu hút/chiêu mộ nguồn lực từ bên ngoài: doanh nghiệp, vốn đầu tư, nhà máy, cơ sở hạ tầng, sự kiện lớn (triển lãm, giải đấu), hoặc khách du lịch. Nhấn mạnh nỗ lực chủ động của chính quyền/tổ chức nhằm làm cho đối tượng “đến” và “đặt tại” nơi mình.

3. Phân biệt

  • 誘致 vs 招致: 誘致 thiên về thu hút kinh tế – xã hội (企業誘致, 観光客誘致). 招致 dùng nhiều khi “giành quyền đăng cai” sự kiện lớn (五輪招致), mang sắc thái “vận động để được chọn”.
  • 誘致 vs 誘導: 誘導 là “dẫn hướng, dẫn dắt” dòng người/xe/ý kiến đi theo hướng nào đó; 誘致 là “kéo về, mời gọi tới” địa điểm hoặc tổ chức.
  • 誘致 vs 誘拐: khác hoàn toàn. 誘拐 là “bắt cóc” (tiêu cực, phạm pháp); 誘致 là “thu hút” (tích cực, chính sách).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc thường gặp: 〜を誘致する (thu hút ~), 〜誘致に力を入れる (dồn lực cho ~), 〜誘致策 (chính sách thu hút ~).
  • Đối tượng thường đi kèm: 企業, 工場, 投資, 観光客, 大会, 施設, 研究機関, データセンター, 映像制作など.
  • Văn phong: trang trọng, báo chí, tài liệu chính sách, thông cáo của địa phương/tổ chức.
  • Sắc thái: chủ động – chiến lược; có thể kèm ưu đãi thuế, cải thiện hạ tầng, truyền thông.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
招致 Gần nghĩa Vận động đăng cai Dùng nhiều với sự kiện lớn (五輪招致).
誘客 Từ liên quan Thu hút khách hàng/khách du lịch Phạm vi hẹp hơn, nghiêng về “khách”.
誘導 Liên quan Dẫn hướng Không phải “mời gọi đến” mà là “hướng dẫn/điều hướng”.
誘拐 Phân biệt Bắt cóc Tiêu cực, phạm pháp; dễ nhầm chữ “誘”.
立地 Liên quan Vị trí đặt cơ sở 誘致 tốt dẫn tới 立地 của doanh nghiệp.
撤退 Đối nghĩa phần nào Rút lui Ngược lại với thu hút doanh nghiệp đến.
敬遠 Đối nghĩa sắc thái Lảng tránh Trái với cố gắng kéo lại gần.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (ゆう): dụ, mời gọi; thành phần bộ 言/辶 liên quan “nói/đi dẫn dắt”.
  • (ち): đạt tới, đưa tới; trong 誘致 mang nghĩa “khiến cho dẫn đến”.
  • Kết hợp: “dụ” + “đưa tới” → khiến đối tượng đến với mình.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong chiến lược vùng, 企業誘致 thường đi cùng cải thiện “hệ sinh thái” như hạ tầng, nhân lực, quy trình cấp phép. Ngoài kinh tế, 大会誘致, 観光誘致 còn tạo hiệu ứng truyền thông. Khi viết, lưu ý tính chủ thể (ai đang thu hút) và đối tượng (thu hút cái gì), cùng chỉ dấu kết quả như 進出・立地・訪問者数増加.

8. Câu ví dụ

  • 市はIT企業の誘致に力を入れている。
    Thành phố đang dồn lực thu hút các công ty IT.
  • 観光客誘致のため、新しいプロモーションを開始した。
    Để thu hút khách du lịch, họ đã khởi động chiến dịch quảng bá mới.
  • 工場誘致が地域の雇用拡大につながった。
    Thu hút nhà máy đã dẫn tới mở rộng việc làm cho địa phương.
  • 国際大会の誘致に成功し、街が活気づいた。
    Thành công trong việc thu hút giải đấu quốc tế đã khiến thành phố sôi động hẳn lên.
  • データセンター誘致には電力と冷却の条件が重要だ。
    Để thu hút trung tâm dữ liệu, điều kiện điện và làm mát là rất quan trọng.
  • 県は研究機関の誘致を最優先課題に掲げた。
    Tỉnh đặt việc thu hút các viện nghiên cứu là nhiệm vụ ưu tiên hàng đầu.
  • 投資誘致パッケージとして税制優遇を用意している。
    Họ chuẩn bị ưu đãi thuế như một gói thu hút đầu tư.
  • 博覧会誘致のための住民説明会が開かれた。
    Buổi giải trình với cư dân đã được tổ chức để thu hút triển lãm.
  • 企業誘致の鍵は人材確保と交通アクセスだ。
    Chìa khóa để thu hút doanh nghiệp là đảm bảo nhân lực và kết nối giao thông.
  • 過度な誘致競争は長期的に負担になることもある。
    Cạnh tranh thu hút quá mức đôi khi trở thành gánh nặng về lâu dài.
💡 Giải thích chi tiết về từ 誘致 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?