誘拐犯人 [Dụ Quải Phạm Nhân]
ゆうかいはんにん

Danh từ chung

kẻ bắt cóc

JP: かれわたし誘拐ゆうかい犯人はんにん接触せっしょく出来できるようにしてくれた。

VI: Anh ấy đã giúp tôi liên lạc với kẻ bắt cóc.

Hán tự

Dụ dụ dỗ; mời gọi
Quải bắt cóc; giả mạo
Phạm tội phạm; tội lỗi; vi phạm
Nhân người

Từ liên quan đến 誘拐犯人