詩人 [Thi Nhân]
しじん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

nhà thơ

JP: イギリスじん自国じこく詩人しじんほこりにしている。

VI: Người Anh tự hào về những nhà thơ của mình.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ詩人しじんだ。
Anh ấy là một nhà thơ.
アレンは詩人しじんです。
Allen là một nhà thơ.
アランは詩人しじんです。
Alan là một nhà thơ.
トムは詩人しじんだ。
Tom là một nhà thơ.
彼女かのじょはちょっとした詩人しじんだ。
Cô ấy là một nhà thơ nhỏ.
かれ生来せいらい詩人しじんだ。
Anh ấy là một nhà thơ bẩm sinh.
シェイクスピアは偉大いだい詩人しじんです。
Shakespeare là nhà thơ vĩ đại.
かれはへっぽこ詩人しじんだ。
Anh ấy là một nhà thơ tầm thường.
かれ詩人しじんだなんてとんでもない。
Anh ấy là nhà thơ ư? Thật là vô lý.
彼女かのじょ著名ちょめい詩人しじんです。
Cô ấy là một nhà thơ nổi tiếng.

Hán tự

Thi thơ
Nhân người

Từ liên quan đến 詩人