Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
証券業界
[Chứng Khoán Nghiệp Giới]
しょうけんぎょうかい
🔊
Danh từ chung
ngành chứng khoán
Hán tự
証
Chứng
chứng cứ
券
Khoán
vé
業
Nghiệp
kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn
界
Giới
thế giới; ranh giới
Từ liên quan đến 証券業界
マーケット
thị trường
市場
いちば
chợ (thị trấn); chợ (đường phố); chợ