マーケット
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

thị trường

JP: マーケットがひらいたとたんに火事かじがおきた。

VI: Ngay khi chợ mở cửa, đã xảy ra một vụ hỏa hoạn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

明日あしたフリーマーケットにこうよ!
Chúng ta đi chợ trời ngày mai nhé!
はははマーケットへものきました。
Mẹ đã đi mua sắm ở chợ.
彼女かのじょはスーパーマーケットの店員てんいんである。
Cô ấy là nhân viên siêu thị.
スーパーマーケットへってきたところです。
Tôi vừa mới đi từ siêu thị về.
ヤニーはスーパーマーケットではたらいています。
Yanni đang làm việc ở siêu thị.
わたしはスーパーマーケットでかれさがした。
Tôi đã tìm anh ấy ở siêu thị.
トムはスーパーマーケットではたらいています。
Tom đang làm việc ở siêu thị.
スーパーマーケットではおおくのパートタイマーをやとった。
Siêu thị đã thuê nhiều nhân viên bán thời gian.
かれのワゴンがマーケットのくちまった。
Chiếc xe của anh ấy đã dừng lại ở cửa vào chợ.
台湾たいわんのナイトマーケットは、にぎやかなものだ。
Chợ đêm ở Đài Loan rất nhộn nhịp.

Từ liên quan đến マーケット