Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
訛音
[Ngoa Âm]
かおん
🔊
Danh từ chung
giọng
Hán tự
訛
Ngoa
giọng; phương ngữ
音
Âm
âm thanh; tiếng ồn
Từ liên quan đến 訛音
方言
ほうげん
phương ngữ
方音
ほうおん
phát âm theo phương ngữ
訛
なまり
giọng địa phương
訛り
なまり
giọng địa phương