託つけ [Thác]
託け [Thác]
かこつけ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cớ; lý do

Hán tự

Thác ký gửi; yêu cầu; ủy thác; giả vờ; gợi ý

Từ liên quan đến 託つけ