計量器 [Kế Lượng Khí]
けいりょうき

Danh từ chung

đồng hồ đo; thước đo

Hán tự

Kế âm mưu; kế hoạch; mưu đồ; đo lường
Lượng số lượng; đo lường; trọng lượng; số lượng; cân nhắc; ước lượng; phỏng đoán
Khí dụng cụ; khả năng

Từ liên quan đến 計量器