計器 [Kế Khí]
けいき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

đồng hồ đo

JP: たとえば、温度おんどけい気圧きあつけいなどの計器けいき器具きぐです。

VI: Ví dụ, các thiết bị như nhiệt kế hay áp kế là các loại dụng cụ.

Hán tự

Kế âm mưu; kế hoạch; mưu đồ; đo lường
Khí dụng cụ; khả năng

Từ liên quan đến 計器