言いなり
[Ngôn]
言成り [Ngôn Thành]
言い成り [Ngôn Thành]
言成り [Ngôn Thành]
言い成り [Ngôn Thành]
いいなり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Danh từ chung
người tuân lệnh
JP: 彼はすべて妻の言いなりになっている。
VI: Anh ấy hoàn toàn phụ thuộc vào lời nói của vợ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女は彼の言いなりです。
Cô ấy luôn làm theo lời anh ta.
彼女は彼の言いなりだ。
Cô ấy bị anh ấy sai khiến.
彼は彼女の言いなりになっています。
Anh ta đang làm theo mọi lời cô ấy nói.
トムって、いつも人の言いなりだよね。
Tom luôn làm theo lời người khác.
もうこれ以上あなたの言いなりにはなりません。
Tôi không còn làm theo lời bạn nữa.
彼の言いなりになるくらいなら、独りで暮らした方がましだ。
Thà sống một mình còn hơn là phải theo lời anh ấy.
彼は簡単に人の言いなりになるような男ではない。
Anh ấy không phải là loại đàn ông dễ bị người khác sai khiến.