解明 [Giải Minh]
かいめい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

làm sáng tỏ; giải thích

JP: 政府せいふ委員いいんかいもうけてその事故じこ解明かいめいにあたらせた。

VI: Chính phủ đã thành lập một ủy ban để điều tra vụ tai nạn đó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ秘密ひみつ解明かいめいした。
Anh ấy đã khám phá ra bí mật.
その問題もんだい解明かいめいはすぐそこだった。
Giải pháp cho vấn đề đó đã rất gần.
このなぞ解明かいめいしたひとはいるの?
Có ai giải được bí ẩn này chưa?
この現象げんしょう徐々じょじょ解明かいめいされつつある。
Hiện tượng này đang dần được làm sáng tỏ.
タイムトラベルは、実在じつざいする現象げんしょうかは解明かいめいされていないが、理論りろん物理ぶつりがくなどにおいて実現じつげん可能かのうせいしめされることがある。
Du hành thời gian chưa được chứng minh là hiện tượng có thật, nhưng có khả năng thực hiện được theo lý thuyết vật lý.

Hán tự

Giải giải mã; ghi chú; chìa khóa; giải thích; hiểu; tháo gỡ; giải quyết
Minh sáng; ánh sáng

Từ liên quan đến 解明