解れる
[Giải]
ほぐれる
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
tuột ra; rời ra
JP: セーターの袖がほぐれ始めた。
VI: Tay áo len bắt đầu bung ra.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
mềm ra; thư giãn