解ける
[Giải]
とける
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
được giải quyết
JP: いちばん頭の良い生徒でさえ、その問題は解けなかった。
VI: Ngay cả học sinh thông minh nhất cũng không thể giải quyết được vấn đề đó.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
lỏng ra; tuột ra
JP: 靴ひもがとけた。
VI: Dây giày tôi bị tuột ra.
🔗 解ける・ほどける
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
bị hủy bỏ; được dỡ bỏ
JP: そのおかげで誤解が解ける。
VI: Nhờ vậy mà hiểu lầm đã được giải quyết.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
tan biến; dịu đi
JP: 固体が解けると液体になる。
VI: Khi chất rắn tan ra, nó trở thành chất lỏng.