親近感
[Thân Cận Cảm]
しんきんかん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Độ phổ biến từ: Top 20000
Danh từ chung
sự gần gũi; cảm giác thân thiết (với ai đó); cảm giác họ hàng
JP: いやいや、結構結構。下の名前で呼び合うのは親近感がわいてよろしいことだ。
VI: Không, không, thật là tốt khi gọi nhau bằng tên để tạo cảm giác thân thiết.