親文字 [Thân Văn Tự]
おやもじ

Danh từ chung

kanji mục từ trong từ điển kanji

🔗 親字

Danh từ chung

chữ cái viết hoa

🔗 大文字

Danh từ chung

khuôn in (in ấn)

Danh từ chung

kanji tương ứng với furigana

Hán tự

Thân cha mẹ; thân mật
Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
Tự chữ; từ

Từ liên quan đến 親文字