親なし
[Thân]
親無し [Thân Vô]
親無し [Thân Vô]
おやなし
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
không có cha mẹ; mồ côi
Danh từ chung
trẻ không có cha mẹ; trẻ mồ côi
🔗 親無し子・おやなしご
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
孝行したいときに親はなし。
Muốn hiếu thảo mà cha mẹ không còn.
親孝行したいときには親はなし。
Khi muốn báo hiếu thì cha mẹ đã không còn nữa.
フレッドは、その親のない子が大学を卒業するまでめんどうをみた。
Fred đã chăm sóc đứa trẻ mồ côi cho đến khi nó tốt nghiệp đại học.
親がいないとどうしようもないほど悪さをする子供たちもいるものだ。
Có những đứa trẻ nếu không có cha mẹ sẽ không biết làm sao mà sống.