視聴者
[Thị Thính Giả]
しちょうしゃ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ chung
khán giả; người xem
JP: テレビは視聴者に娯楽ばかりではなく、知識も与える。
VI: Ti vi không chỉ cung cấp giải trí mà còn cung cấp kiến thức cho người xem.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
投書は視聴者からの唯一の声です。
Thư từ là tiếng nói duy nhất từ khán giả.