視聴者 [Thị Thính Giả]

しちょうしゃ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

khán giả; người xem

JP: テレビは視聴しちょうしゃ娯楽ごらくばかりではなく、知識ちしきあたえる。

VI: Ti vi không chỉ cung cấp giải trí mà còn cung cấp kiến thức cho người xem.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

投書とうしょ視聴しちょうしゃからの唯一ゆいいつこえです。
Thư từ là tiếng nói duy nhất từ khán giả.

Hán tự

Từ liên quan đến 視聴者

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 視聴者(しちょうしゃ)
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: khán/thính giả; người xem và/hoặc nghe chương trình phát sóng (TV, radio, streaming)
  • Độ trang trọng: Trung tính – chuyên ngành truyền thông
  • Ví dụ kết hợp: 視聴者数/視聴者層/視聴者参加型/視聴者目線/視聴者からの意見

2. Ý nghĩa chính

視聴者 chỉ “người xem/nghe” nội dung phát sóng, bao gồm truyền hình, phát thanh và các nền tảng trực tuyến. Từ này bao quát cả “nhìn (視)” và “nghe (聴)”, nhấn mạnh đối tượng tiếp nhận nội dung truyền thông.

3. Phân biệt

  • 視聴者: người xem/nghe chương trình phát sóng hoặc nội dung streaming.
  • 視聴: hành vi xem/nghe (danh từ – động từ).
  • 視聴率: tỷ suất người xem (rating) – chỉ số, không phải người.
  • 観客/観衆: khán giả trực tiếp tại hiện trường (sân vận động, nhà hát…).
  • ユーザー: người dùng dịch vụ/sản phẩm số nói chung; không nhất thiết là người xem nội dung phát sóng.
  • リスナー: thính giả (chủ yếu nghe radio/podcast).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 視聴者数が増える, 視聴者の反応/意見, 視聴者参加型の番組, 若年層の視聴者.
  • Ngữ cảnh: sản xuất chương trình, marketing truyền thông, phân tích dữ liệu, khảo sát mức độ hài lòng.
  • Sắc thái: trung tính, chuyên nghiệp; dùng trong cả báo chí lẫn báo cáo phân tích.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
視聴 Liên quan xem/nghe (hành vi) Danh từ/động từ; không phải “người”.
視聴率 Liên quan tỷ suất người xem Chỉ số đo lường rating.
観客/観衆 Đối chiếu khán giả tại chỗ Xem trực tiếp ở địa điểm sự kiện.
リスナー Đối chiếu thính giả Chủ yếu nghe radio/podcast.
ユーザー Đối chiếu người dùng Khái quát, không chỉ hoạt động xem/nghe.
フォロワー Liên quan người theo dõi Trên mạng xã hội; không đồng nhất với 視聴者.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : nhìn.
  • : lắng nghe.
  • : người.
  • 視聴者: “người xem/nghe” nội dung phát sóng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi phân tích truyền thông, 視聴者 thường đi kèm với “層” (tầng lớp), “数” (số lượng), “満足度” (mức độ hài lòng). Trong môi trường số, ranh giới giữa 視聴者ユーザー mờ đi, nhưng khi nhấn mạnh vai trò tiếp nhận nội dung, vẫn ưu tiên 視聴者.

8. Câu ví dụ

  • この番組は若い視聴者に人気だ。
    Chương trình này được khán giả trẻ tuổi ưa chuộng.
  • 視聴者からの意見を募集しています。
    Chúng tôi đang thu thập ý kiến từ khán/thính giả.
  • 生放送中、視聴者数が急増した。
    Trong lúc phát trực tiếp, số lượng người xem tăng vọt.
  • 制作側は視聴者の反応を重視している。
    Phía sản xuất coi trọng phản ứng của khán giả.
  • 海外の視聴者にも分かりやすい表現にする。
    Diễn đạt sao cho khán giả nước ngoài cũng dễ hiểu.
  • 視聴者参加型の企画を用意した。
    Đã chuẩn bị một kế hoạch có sự tham gia của khán giả.
  • 子どもの視聴者に配慮して内容を調整した。
    Đã điều chỉnh nội dung để lưu ý tới khán giả là trẻ em.
  • 番組終了後、視聴者満足度の調査が行われた。
    Sau khi chương trình kết thúc, đã tiến hành khảo sát mức độ hài lòng của khán giả.
  • ネット配信の視聴者は世界中にいる。
    Người xem nội dung phát trực tuyến có mặt khắp thế giới.
  • クレームは一部の視聴者から寄せられた。
    Phàn nàn được gửi từ một bộ phận khán giả.
💡 Giải thích chi tiết về từ 視聴者 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?