Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
視程
[Thị Trình]
してい
🔊
Danh từ chung
tầm nhìn
Hán tự
視
Thị
xem xét; nhìn
程
Trình
mức độ; mức độ; luật; công thức; khoảng cách; giới hạn; số lượng
Từ liên quan đến 視程
可視
かし
khả năng nhìn thấy
可視性
かしせい
khả năng nhìn thấy
眼界
がんかい
tầm nhìn; phạm vi nhìn
視界
しかい
tầm nhìn; tầm mắt
視野
しや
tầm nhìn; tầm mắt