規格化 [Quy Cách Hóa]
きかくか
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
tiêu chuẩn hóa
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
tiêu chuẩn hóa