見下げ果てた [Kiến Hạ Quả]
みさげはてた
Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ
đáng khinh; đáng ghét
Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ
đáng khinh; đáng ghét