見どころ
[Kiến]
見所 [Kiến Sở]
見処 [Kiến Xứ]
見所 [Kiến Sở]
見処 [Kiến Xứ]
みどころ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chung
điểm đáng chú ý
Danh từ chung
triển vọng tốt
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この映画、見どころ満載だなぁ。
Bộ phim này đầy điểm nhấn.
このあたりは見どころがいっぱいです。
Khu vực này có rất nhiều điểm tham quan.
ここボストンには、見どころがたくさんあるんですよ。
Ở Boston có rất nhiều điểm tham quan.