1. Thông tin cơ bản
- Từ: 見どころ
- Cách đọc: みどころ
- Loại từ: danh từ
- Chính tả: 見所 cũng thấy, nhưng dạng kana “ど” thường viết là 見どころ trong văn hiện đại.
2. Ý nghĩa chính
- Điểm đáng xem, phần hấp dẫn của một tác phẩm, địa điểm, sự kiện. Ví dụ: 映画の見どころ (điểm nhấn của phim).
- Phẩm chất triển vọng (khi nói về người): 見どころがある人 = người có tố chất, hứa hẹn.
3. Phân biệt
- 見どころ vs 見物/名所: 見物 là “cảnh xem chơi” nói chung; 名所 là “danh thắng”. 見どころ là điểm nhấn cụ thể trong một tổng thể.
- 見どころ vs 見応え: 見応え (みごたえ) nhấn mạnh “đáng công xem” (tính thỏa mãn); 見どころ là “điểm” đáng chú ý.
- Về người: “見どころがある” ≈ “期待できる”, nhẹ nhàng, tích cực.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Giới thiệu: 見どころは〜です / 最大の見どころ / 見どころ満載.
- Đánh giá nhân sự: 彼は見どころがある (có triển vọng).
- Ngữ cảnh: du lịch, điện ảnh, sân khấu, truyền hình, brochure, review, giáo dục.
- Collocations: 見どころ解説, 見どころガイド, ハイライト, 目玉企画.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 見所 | biến thể chữ | điểm đáng xem | Ít phổ biến hơn dạng 見どころ. |
| 見応え | gần nghĩa | đáng xem, đã mắt | Nhấn cảm giác thỏa mãn. |
| ハイライト | đồng nghĩa vay mượn | điểm nhấn | Dùng trong media, thể thao. |
| 目玉 | liên quan | món đinh, điểm hút | Khẩu ngữ, quảng cáo. |
| 名所 | liên quan | danh thắng | Chỉ địa điểm nổi tiếng. |
| 見どころがない | đối nghĩa | không có điểm đáng xem | Đánh giá tiêu cực. |
| 退屈 | đối nghĩa ngữ dụng | nhàm chán | Ấn tượng chung không hấp dẫn. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 見: nhìn, xem.
- ところ(所): nơi, chỗ; trong từ này là “điểm”.
- Cấu tạo: “những chỗ/điểm đáng nhìn” → điểm nhấn, điểm hấp dẫn.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi giới thiệu nội dung, người Nhật thường nêu 見どころ trước để định hướng người nghe xem “cái gì là hay”. Với con người, “見どころがある” là lời khen tinh tế, mở ra kỳ vọng mà không gây áp lực quá mức.
8. Câu ví dụ
- この映画の最大の見どころはラストのどんでん返しだ。
Điểm nhấn lớn nhất của bộ phim này là cú lật ở cuối.
- 京都には歴史的建造物の見どころが多い。
Ở Kyoto có nhiều điểm đáng xem về các công trình lịch sử.
- 試合の見どころを解説します。
Tôi sẽ bình luận các điểm đáng chú ý của trận đấu.
- 彼は若いが見どころのある新人だ。
Cậu ấy còn trẻ nhưng là tân binh có triển vọng.
- このルートは紅葉の見どころが連続している。
Tuyến này có liên tiếp các điểm ngắm lá đỏ đẹp.
- 展覧会の見どころを事前にチェックしておこう。
Hãy kiểm tra trước các điểm nhấn của triển lãm.
- ドキュメンタリーの見どころは現地の生の声だ。
Điểm hay của phim tài liệu là tiếng nói chân thực từ hiện trường.
- このドラマ、二話からが見どころらしい。
Nghe nói bộ phim này từ tập 2 trở đi mới bắt đầu hấp dẫn.
- 街歩きの見どころを地図にまとめました。
Tôi đã tổng hợp các điểm đáng xem khi dạo phố trên bản đồ.
- 彼女には指導者としての見どころがある。
Cô ấy có tố chất trở thành một người dẫn dắt.