Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
複製権
[Phức Chế Quyền]
ふくせいけん
🔊
Danh từ chung
Quyền sao chép
Hán tự
複
Phức
bản sao; kép; hợp chất; nhiều
製
Chế
sản xuất
権
Quyền
quyền lực; quyền hạn; quyền lợi
Từ liên quan đến 複製権
コピーライト
bản quyền
出版権
しゅっぱんけん
quyền xuất bản
版権
はんけん
bản quyền; quyền xuất bản
著作権
ちょさくけん
bản quyền