製品 [Chế Phẩm]

せいひん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

hàng hóa sản xuất; sản phẩm

JP: この製品せいひんはイタリアせいだ。

VI: Sản phẩm này được sản xuất tại Ý.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

この製品せいひんかれらの製品せいひんよりっている。
Sản phẩm này vượt trội hơn sản phẩm của họ.
ピカピカのしん製品せいひんです。
Đây là sản phẩm mới tinh tươm.
わたし外国がいこく製品せいひんよりもも国内こくない製品せいひんほうきだ。
Tôi thích mua hàng nội địa hơn là hàng ngoại.
市場しじょう外国がいこく製品せいひんであふれた。
Thị trường tràn ngập sản phẩm ngoại.
この製品せいひん中国ちゅうごくせいです。
Sản phẩm này được sản xuất tại Trung Quốc.
製品せいひんコードはなにですか?
Mã sản phẩm là gì?
同社どうしゃしん製品せいひんつくげた。
Công ty đã tạo ra một sản phẩm mới.
しん製品せいひんには失望しつぼうした。
Tôi đã thất vọng về sản phẩm mới.
その製品せいひん値段ねだんたかい。
Sản phẩm đó có giá cao.
これらの製品せいひんおな品質ひんしつです。
Những sản phẩm này có cùng chất lượng.

Hán tự

Từ liên quan đến 製品

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 製品
  • Cách đọc: せいひん
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Sản xuất, kinh doanh, chất lượng, xuất nhập khẩu
  • Giải thích ngắn: Vật được chế tạo ra để bán hoặc sử dụng; sản phẩm đã hoàn thiện qua quy trình sản xuất.

2. Ý nghĩa chính

  • Sản phẩm (đã hoàn thiện): Hàng hoá do nhà máy, công ty chế tạo ra để đưa ra thị trường hay sử dụng nội bộ. Ví dụ: 新製品, 家電製品.
  • Đối tượng quản lý chất lượng: Nhấn vào khía cạnh tiêu chuẩn, kiểm định, khiếu nại (不良品, 回収).
  • Kết quả của quá trình “chế tạo”: Nhấn vào quá trình “製造・開発” dẫn đến thành phẩm (製品化, 製品設計).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 製品 vs 商品: 製品 nhấn vào cái đã “chế tạo” (đặc biệt đồ công nghiệp). 商品 nhấn vào “mặt hàng” trong ngữ cảnh mua bán/marketing. Có sản phẩm không phải do “chế tạo” (nông sản) vẫn là 商品 nhưng không thường gọi là 製品.
  • 製品 vs 製作物/作品: 製作物/作品 thường mang sắc thái thủ công/nghệ thuật. 製品 là hàng công nghiệp, tiêu chuẩn hoá.
  • 製品 vs 部品/部材: 部品 là linh kiện, bộ phận; 製品 là thành phẩm.
  • 不良品: Sản phẩm lỗi. Vẫn là 製品 nhưng không đạt tiêu chuẩn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp: 新製品, 主力製品, 家電製品, 医療用製品, 高品質な製品, 製品設計, 製品寿命, 製品回収(リコール), 製品保証, 製品検査, 製品化(する).
  • Văn phong: Trung tính đến trang trọng, dùng nhiều trong tài liệu kỹ thuật, báo cáo doanh nghiệp, tin kinh tế.
  • Ngữ pháp: 製品を開発する/製品が市場に出る/製品に不具合が見つかる/製品の品質を改善する.
  • Chú ý: Đồ ăn/đồ tươi thường nói 商品 hơn; “công nghệ” đưa vào sản phẩm là 製品化(する).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
商品 Gần nghĩa Mặt hàng, hàng hoá Nhấn khía cạnh giao dịch/marketing
製造 Liên quan Chế tạo, sản xuất Quá trình tạo ra 製品
不良品 Liên quan Sản phẩm lỗi Trái với 良品(hàng đạt chuẩn)
サービス Đối nghĩa loại hình Dịch vụ (phi vật thể) Không phải “vật phẩm” hữu hình như 製品

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (オン: せい): chế, chế tác; cấu tạo từ 制 + 衣, gợi ý việc “chế ra vật mặc/đồ dùng”.
  • (オン: ひん/コン: しな): phẩm, vật phẩm; hình 3 cái “口” biểu trưng nhiều món hàng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả chiến lược kinh doanh, hãy dùng cấu trúc mang tính quy trình: 研究開発 → 試作 → 評価 → 製品化 → 量産 → 出荷. Trong chăm sóc khách hàng, cặp dùng nhiều là 製品保証・アフターサービス. Nếu nhấn “giá trị sử dụng” đối với người mua, có thể kết hợp: 製品価値・顧客価値・ユーザー体験. Trong compliance, cụm bắt buộc: 製品安全・PL法(製造物責任法).

8. Câu ví dụ

  • この製品は日本国内の工場で製造されています。
    Sản phẩm này được sản xuất tại nhà máy trong Nhật.
  • 製品の発売に合わせて広告キャンペーンを展開した。
    Đã triển khai chiến dịch quảng cáo trùng với việc ra mắt sản phẩm mới.
  • 製品の品質を安定させるため、検査工程を見直した。
    Để ổn định chất lượng sản phẩm, chúng tôi đã rà soát công đoạn kiểm tra.
  • 不具合が見つかった製品を自主回収する。
    Thu hồi tự nguyện các sản phẩm phát hiện lỗi.
  • 主力製品の利益率が前年比で改善した。
    Tỷ suất lợi nhuận của sản phẩm chủ lực đã cải thiện so với năm trước.
  • 試作品を基に製品化の可否を判断する。
    Dựa trên mẫu thử để quyết định có thể thương mại hóa thành sản phẩm hay không.
  • この製品には三年間の保証が付いている。
    Sản phẩm này đi kèm bảo hành ba năm.
  • 海外市場向けに製品仕様を変更した。
    Đã thay đổi thông số sản phẩm cho thị trường nước ngoài.
  • 環境に優しい製品設計が求められている。
    Thiết kế sản phẩm thân thiện với môi trường đang được yêu cầu.
  • 当社の製品はコストと性能のバランスが良い。
    Sản phẩm của công ty chúng tôi cân bằng tốt giữa chi phí và hiệu năng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 製品 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?