1. Thông tin cơ bản
- Từ: 製品
- Cách đọc: せいひん
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực: Sản xuất, kinh doanh, chất lượng, xuất nhập khẩu
- Giải thích ngắn: Vật được chế tạo ra để bán hoặc sử dụng; sản phẩm đã hoàn thiện qua quy trình sản xuất.
2. Ý nghĩa chính
- Sản phẩm (đã hoàn thiện): Hàng hoá do nhà máy, công ty chế tạo ra để đưa ra thị trường hay sử dụng nội bộ. Ví dụ: 新製品, 家電製品.
- Đối tượng quản lý chất lượng: Nhấn vào khía cạnh tiêu chuẩn, kiểm định, khiếu nại (不良品, 回収).
- Kết quả của quá trình “chế tạo”: Nhấn vào quá trình “製造・開発” dẫn đến thành phẩm (製品化, 製品設計).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 製品 vs 商品: 製品 nhấn vào cái đã “chế tạo” (đặc biệt đồ công nghiệp). 商品 nhấn vào “mặt hàng” trong ngữ cảnh mua bán/marketing. Có sản phẩm không phải do “chế tạo” (nông sản) vẫn là 商品 nhưng không thường gọi là 製品.
- 製品 vs 製作物/作品: 製作物/作品 thường mang sắc thái thủ công/nghệ thuật. 製品 là hàng công nghiệp, tiêu chuẩn hoá.
- 製品 vs 部品/部材: 部品 là linh kiện, bộ phận; 製品 là thành phẩm.
- 不良品: Sản phẩm lỗi. Vẫn là 製品 nhưng không đạt tiêu chuẩn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm thường gặp: 新製品, 主力製品, 家電製品, 医療用製品, 高品質な製品, 製品設計, 製品寿命, 製品回収(リコール), 製品保証, 製品検査, 製品化(する).
- Văn phong: Trung tính đến trang trọng, dùng nhiều trong tài liệu kỹ thuật, báo cáo doanh nghiệp, tin kinh tế.
- Ngữ pháp: 製品を開発する/製品が市場に出る/製品に不具合が見つかる/製品の品質を改善する.
- Chú ý: Đồ ăn/đồ tươi thường nói 商品 hơn; “công nghệ” đưa vào sản phẩm là 製品化(する).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 商品 |
Gần nghĩa |
Mặt hàng, hàng hoá |
Nhấn khía cạnh giao dịch/marketing |
| 製造 |
Liên quan |
Chế tạo, sản xuất |
Quá trình tạo ra 製品 |
| 不良品 |
Liên quan |
Sản phẩm lỗi |
Trái với 良品(hàng đạt chuẩn) |
| サービス |
Đối nghĩa loại hình |
Dịch vụ (phi vật thể) |
Không phải “vật phẩm” hữu hình như 製品 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 製(オン: せい): chế, chế tác; cấu tạo từ 制 + 衣, gợi ý việc “chế ra vật mặc/đồ dùng”.
- 品(オン: ひん/コン: しな): phẩm, vật phẩm; hình 3 cái “口” biểu trưng nhiều món hàng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi mô tả chiến lược kinh doanh, hãy dùng cấu trúc mang tính quy trình: 研究開発 → 試作 → 評価 → 製品化 → 量産 → 出荷. Trong chăm sóc khách hàng, cặp dùng nhiều là 製品保証・アフターサービス. Nếu nhấn “giá trị sử dụng” đối với người mua, có thể kết hợp: 製品価値・顧客価値・ユーザー体験. Trong compliance, cụm bắt buộc: 製品安全・PL法(製造物責任法).
8. Câu ví dụ
- この製品は日本国内の工場で製造されています。
Sản phẩm này được sản xuất tại nhà máy trong Nhật.
- 新製品の発売に合わせて広告キャンペーンを展開した。
Đã triển khai chiến dịch quảng cáo trùng với việc ra mắt sản phẩm mới.
- 製品の品質を安定させるため、検査工程を見直した。
Để ổn định chất lượng sản phẩm, chúng tôi đã rà soát công đoạn kiểm tra.
- 不具合が見つかった製品を自主回収する。
Thu hồi tự nguyện các sản phẩm phát hiện lỗi.
- 主力製品の利益率が前年比で改善した。
Tỷ suất lợi nhuận của sản phẩm chủ lực đã cải thiện so với năm trước.
- 試作品を基に製品化の可否を判断する。
Dựa trên mẫu thử để quyết định có thể thương mại hóa thành sản phẩm hay không.
- この製品には三年間の保証が付いている。
Sản phẩm này đi kèm bảo hành ba năm.
- 海外市場向けに製品仕様を変更した。
Đã thay đổi thông số sản phẩm cho thị trường nước ngoài.
- 環境に優しい製品設計が求められている。
Thiết kế sản phẩm thân thiện với môi trường đang được yêu cầu.
- 当社の製品はコストと性能のバランスが良い。
Sản phẩm của công ty chúng tôi cân bằng tốt giữa chi phí và hiệu năng.