産品 [Sản Phẩm]
さんぴん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chung

sản phẩm

JP: 日本にほん競争きょうそうりょく工業こうぎょう製品せいひんでは非常ひじょうつよいが、農業のうぎょう産品さんぴんではよわい。

VI: Sức cạnh tranh của Nhật rất mạnh về sản phẩm công nghiệp nhưng yếu về sản phẩm nông nghiệp.

Hán tự

Sản sản phẩm; sinh
Phẩm hàng hóa; sự tinh tế; phẩm giá; bài báo; đơn vị đếm món ăn

Từ liên quan đến 産品