裏打ち
[Lý Đả]
うらうち
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000
Độ phổ biến từ: Top 46000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
lớp lót; lớp nền
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
hỗ trợ (một lý thuyết, v.v.); ủng hộ; củng cố