Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
裁ち方
[Tài Phương]
たちかた
🔊
Danh từ chung
cắt; đường cắt
Hán tự
裁
Tài
may; phán xét; quyết định; cắt (mẫu)
方
Phương
hướng; người; lựa chọn
Từ liên quan đến 裁ち方
切り傷
きりきず
vết cắt; vết rạch
切り創
きりきず
vết cắt; vết rạch
切り疵
きりきず
vết cắt; vết rạch
切り通し
きりどおし
đường cắt qua địa hình đồi núi
切れ目
きれめ
khoảng trống; gián đoạn
切れ込み
きれこみ
vết cắt; khía; vết mổ
切傷
きりきず
vết cắt; vết rạch
切断
せつだん
cắt; cắt đứt; cắt bỏ; cắt rời; ngắt kết nối
切目
きりめ
vết cắt; khía
裁ち
たち
cắt
カット
カッと
bùng cháy; sáng rực
分け前
わけまえ
phần; phần chia; hạn ngạch; phần cắt
切通
きりどおし
đường cắt qua địa hình đồi núi
Xem thêm