被験者
[Bị Nghiệm Giả]
被検者 [Bị Kiểm Giả]
被検者 [Bị Kiểm Giả]
ひけんしゃ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Độ phổ biến từ: Top 34000
Danh từ chung
đối tượng (của thí nghiệm y tế, v.v.); đối tượng thử nghiệm; người được kiểm tra
JP: その実験の結果をコントロールするのは被験者の態度である。
VI: Kết quả của thí nghiệm đó phụ thuộc vào thái độ của người tham gia.
Danh từ chung
người được kiểm tra (của một cuộc kiểm tra toàn thân, v.v.)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
被験者は無作為に抽出された。
Các đối tượng thử nghiệm đã được chọn ngẫu nhiên.
実験用の被験者は無作為に選ばれた。
Người tham gia thí nghiệm được chọn một cách ngẫu nhiên.
その主な理由は、被験者たちが近道の可能性をまったく意識していなかったことである。
Nguyên nhân chính là các đối tượng thử nghiệm hoàn toàn không nhận thức được khả năng tắt đường.