実験材料 [Thực Nghiệm Tài Liệu]
じっけんざいりょう

Danh từ chung

vật liệu thí nghiệm

Hán tự

Thực thực tế; hạt
Nghiệm xác minh; hiệu quả; kiểm tra
Tài gỗ; vật liệu; tài năng
Liệu phí; nguyên liệu

Từ liên quan đến 実験材料