Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
実験材料
[Thực Nghiệm Tài Liệu]
じっけんざいりょう
🔊
Danh từ chung
vật liệu thí nghiệm
Hán tự
実
Thực
thực tế; hạt
験
Nghiệm
xác minh; hiệu quả; kiểm tra
材
Tài
gỗ; vật liệu; tài năng
料
Liệu
phí; nguyên liệu
Từ liên quan đến 実験材料
モルモット
chuột lang (Cavia porcellus)
実験台
じっけんだい
bàn thí nghiệm; bàn phòng thí nghiệm
被検者
ひけんしゃ
đối tượng (của thí nghiệm y tế, v.v.); đối tượng thử nghiệm; người được kiểm tra
被験者
ひけんしゃ
đối tượng (của thí nghiệm y tế, v.v.); đối tượng thử nghiệm; người được kiểm tra
試験台
しけんだい
bàn thử nghiệm; giá thử nghiệm