被子植物
[Bị Tử Thực Vật]
ひししょくぶつ
Danh từ chung
Lĩnh vực: Thực vật học
thực vật có hoa
JP: 「じつは自由研究で相談したいことがあって・・・」「どれ・・・。ふーん、被子植物について調べてるのね」
VI: "Thực ra có một việc muốn thảo luận liên quan đến đề tài tự do...""Ồ... À, bạn đang nghiên cứu về thực vật có hoa nhỉ"
🔗 裸子植物