顕花植物 [Hiển Hoa Thực Vật]
けんかしょくぶつ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thực vật học

⚠️Từ cổ, không còn dùng

thực vật có hoa; thực vật hạt kín

🔗 種子植物; 隠花植物

Hán tự

Hiển xuất hiện; tồn tại
Hoa hoa
Thực trồng
Vật vật; đối tượng; vấn đề

Từ liên quan đến 顕花植物