衛生 [Vệ Sinh]

えいせい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

vệ sinh; sức khỏe

JP: かれ衛生えいせい監視かんしいんである。

VI: Anh ấy là một giám sát viên vệ sinh.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

衛生えいせい用品ようひんはどこですか。
Khu vực bán đồ vệ sinh ở đâu vậy?
難民なんみんキャンプの衛生えいせい状態じょうたいはひどいものだった。
Điều kiện vệ sinh ở trại tị nạn thật tồi tệ.
彼女かのじょ家政学かせいがく一部いちぶとして衛生えいせいがくまなんでいる。
Cô ấy đang học vệ sinh học như một phần của học gia đình.
中国ちゅうごく衛生えいせい当局とうきょくは、コロナウイルス拡大かくだい阻止そしするための措置そちをとっている。
Cơ quan y tế Trung Quốc đang áp dụng các biện pháp để ngăn chặn sự lây lan của virus corona.
あきらかに安全あんぜんおよび衛生えいせいじょう理由りゆうから、そのみずうみはフェンスでかこまれた。
Rõ ràng vì lý do an toàn và vệ sinh, hồ đó đã được rào lại.
アフリカ大陸たいりくのどこかへくとしたらどこが一番いちばん衛生えいせいてき安全あんぜんですか?
Nếu đi đến một nơi nào đó ở châu Phi, đâu là nơi sạch sẽ và an toàn nhất?
椅子いすよこたわるわたしに、歯科しか衛生えいせい女性じょせいが「はい、おくちけてください」とったのです。
Nằm trên ghế, nữ y tá nha khoa đã nói với tôi: "Xin mở miệng ra."

Hán tự

Từ liên quan đến 衛生

1. Thông tin cơ bản

  • Từ vựng: 衛生
  • Cách đọc: えいせい
  • Loại từ: Danh từ (có dạng tính từ đuôi -的: 衛生的)
  • Nghĩa tiếng Việt khái quát: vệ sinh; tình trạng sạch sẽ an toàn cho sức khỏe
  • Hán Việt: vệ sinh(衛=bảo vệ; 生=sinh, sự sống)
  • Chủ điểm: y tế công cộng, an toàn thực phẩm, đời sống
  • Lưu ý: 衛生(えいせい, vệ sinh)khác với 衛星(えいせい, vệ tinh)— đồng âm, khác kanji/ý nghĩa.

2. Ý nghĩa chính

  • Vệ sinh nói chung: các điều kiện/thực hành nhằm bảo vệ sức khỏe khỏi tác nhân gây hại (vi khuẩn, bẩn...).
  • Lĩnh vực chuyên môn: 公衆衛生(y tế công cộng), 食品衛生(vệ sinh thực phẩm), 衛生管理(quản lý vệ sinh).

3. Phân biệt

  • 衛生: nhấn vào chuẩn mực bảo vệ sức khỏe; khía cạnh khoa học/quy định.
  • 清潔: sạch sẽ (cảm giác/ngoại quan). “Sạch” chưa chắc “vệ sinh” theo chuẩn.
  • 保健: bảo vệ sức khỏe (giáo dục, dịch vụ). Khái niệm rộng hơn vệ sinh.
  • サニタリー: mượn tiếng Anh “sanitary”, dùng trong sản phẩm/hạ tầng liên quan vệ sinh.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mô tả tình trạng: 衛生的だ/衛生上問題がある(có/không đảm bảo vệ sinh).
  • Quản lý: 衛生管理を徹底する, 衛生基準を満たす, 衛生観念が高い.
  • Lĩnh vực: 公衆衛生, 食品衛生, 産業衛生, 環境衛生.
  • Hành vi: 手洗い・消毒など基本的な衛生習慣を身につける.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
清潔 Tương cận sạch sẽ Cảm giác sạch; không nhất thiết đạt chuẩn vệ sinh
不衛生 Đối nghĩa không vệ sinh Điều kiện gây hại sức khỏe
公衆衛生 Liên quan y tế công cộng Lĩnh vực học thuật/chính sách
食品衛生 Liên quan vệ sinh thực phẩm An toàn trong sản xuất/chế biến thực phẩm
衛生的 Dạng tính từ hợp vệ sinh Dùng mô tả tình trạng/sản phẩm
衛星(えいせい) Đồng âm khác nghĩa vệ tinh Dễ nhầm khi nghe; khác kanji

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 衛(エイ): bảo vệ, phòng vệ; gợi ý nghĩa “giữ gìn”.
  • 生(セイ/ショウ/い-きる): sự sống, sinh mệnh.
  • Ghép nghĩa: “bảo vệ sự sống” → 衛生 (vệ sinh).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong đời sống Nhật Bản, ý thức 衛生 rất cao: mang khẩu trang khi ốm, rửa tay sát khuẩn, phân loại rác. Trong doanh nghiệp thực phẩm/nhà hàng, HACCP được áp dụng như khuôn khổ quản lý 衛生 bắt buộc.

8. Câu ví dụ

  • 手洗いは基本的な衛生習慣です。
    Rửa tay là thói quen vệ sinh cơ bản.
  • 食品衛生法に基づいて検査を行います。
    Tiến hành kiểm tra dựa trên Luật vệ sinh thực phẩm.
  • キッチンを衛生的に保ちましょう。
    Hãy giữ bếp hợp vệ sinh.
  • 公衆衛生の観点からイベントを中止した。
    Đã hủy sự kiện từ góc độ y tế công cộng.
  • 医療現場では衛生管理が最優先だ。
    Trong y tế, quản lý vệ sinh là ưu tiên hàng đầu.
  • そのトイレは衛生面で問題がある。
    Nhà vệ sinh đó có vấn đề về khía cạnh vệ sinh.
  • マスクの着用は衛生上の配慮です。
    Đeo khẩu trang là sự quan tâm về phương diện vệ sinh.
  • 衛生観念の違いに驚いた。
    Tôi ngạc nhiên vì khác biệt về quan niệm vệ sinh.
  • ごみを放置すると衛生上よくない。
    Để rác bừa bãi là không tốt về mặt vệ sinh.
  • 衛生」と「衛星」は同じ読みだが意味が全く違う。
    “Vệ sinh” và “vệ tinh” đọc giống nhau nhưng nghĩa hoàn toàn khác.
💡 Giải thích chi tiết về từ 衛生 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?