行楽客 [Hành Nhạc Khách]

こうらくきゃく

Danh từ chung

khách du lịch; người đi nghỉ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

行楽こうらく観光かんこうきゃくでいっぱいだ。
Địa điểm du lịch đông đúc khách tham quan.

Hán tự

Từ liên quan đến 行楽客