行政官 [Hành Chánh Quan]
ぎょうせいかん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chung

cán bộ hành chính

Hán tự

Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng
Chánh chính trị; chính phủ
Quan quan chức; chính phủ

Từ liên quan đến 行政官