行動的
[Hành Động Đích]
こうどうてき
Tính từ đuôi na
năng động; hoạt động
Tính từ đuôi na
thuộc về hành vi
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女は行動的です。
Cô ấy là người năng động.
利己的な行動をするべきではない。
Không nên hành động ích kỷ.
彼女の行動は的を射ている。
Hành động của cô ấy trúng phóc.
彼は年の割には行動的だ。
Anh ấy rất năng động so với tuổi.
君の行動は全く合法的だ。
Hành động của bạn hoàn toàn hợp pháp.
彼女の行動は的を得ている。
Hành động của cô ấy rất đúng đắn.
その学生は非常に行動的です。
Sinh viên đó rất năng động.
ある種の行動はその少年に特徴的だ。
Một số hành vi là đặc trưng của cậu bé đó.
あなたは合法的手段で行動する方がよい。
Bạn nên hành động bằng phương pháp hợp pháp.
彼女の行動はしだいに攻撃的になってくるだろう。
Hành động của cô ấy sẽ trở nên hung hăng hơn.