Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
衆議院議員
[Chúng Nghị Viện Nghị Viên]
しゅうぎいんぎいん
🔊
Danh từ chung
nghị sĩ Hạ viện
Hán tự
衆
Chúng
đám đông; quần chúng
議
Nghị
thảo luận
院
Viện
viện; đền
員
Viên
nhân viên; thành viên
Từ liên quan đến 衆議院議員
代議員
だいぎいん
đại diện; đại biểu
代議士
だいぎし
nghị sĩ; thành viên quốc hội
議員
ぎいん
nghị sĩ; thành viên quốc hội