融通性 [Dung Thông Tính]
ゆうずうせい

Danh từ chung

u hạt dị vật

Hán tự

Dung tan chảy; hòa tan
Thông giao thông; đi qua; đại lộ; đi lại; đơn vị đếm cho thư, ghi chú, tài liệu, v.v
Tính giới tính; bản chất

Từ liên quan đến 融通性