蝶々 [Điệp 々]
蝶蝶 [Điệp Điệp]
ちょうちょう
ちょうちょ
チョウチョウ
チョウチョ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chung

bướm

JP: あなたはうつくしい蝶々ちょうちょうです。

VI: Bạn là một con bướm xinh đẹp.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

蝶々ちょうちょう大好だいすき!
Tôi yêu bướm!
て、蝶々ちょうちょう
Nhìn kìa, bướm!
毛虫けむし蝶々ちょうちょうわった。
Sâu bướm đã biến đổi thành bướm.
あ、蝶々ちょうちょうがいる。
Ồ, có bướm kìa.
あ!蝶々ちょうちょうがいる!
Ô kìa, con bươm bướm!
蝶々ちょうちょうきなんだ。
Mình thích bướm.
かれね、蝶々ちょうちょうつかまえたよ。
Anh ấy đã bắt được một con bướm đấy.
蝶々ちょうちょうむすびできる?
Bạn có biết buộc nơ không?
蝶々ちょうちょうって、昆虫こんちゅうなの?
Bướm là loài côn trùng phải không?
きれいな蝶々ちょうちょうつかまえたよ。
Tôi đã bắt được một con bướm đẹp.

Hán tự

Điệp bướm

Từ liên quan đến 蝶々