Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
夢見鳥
[Mộng Kiến Điểu]
ゆめみどり
🔊
Danh từ chung
bướm
🔗 蝶
Hán tự
夢
Mộng
giấc mơ; ảo ảnh
見
Kiến
nhìn; hy vọng; cơ hội; ý tưởng; ý kiến; nhìn vào; có thể thấy
鳥
Điểu
chim; gà
Từ liên quan đến 夢見鳥
チョウ
ちょう
đơn vị đếm cho các vật dài và hẹp như súng, kéo, xẻng, cuốc, mực, kiệu, nến, xe kéo, shamisen, mái chèo
バタフライ
bơi bướm
胡蝶
こちょう
bướm
蝴蝶
こちょう
bướm
蝶
ちょう
bướm
蝶々
ちょうちょう
bướm
蝶蝶
ちょうちょう
bướm