藤四郎
[Đằng Tứ 郎]
とうしろ
とうしろう
トーシロー
トーシロ
とーしろ
トウシロウ
とーしろー
トウシロ
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
⚠️Khẩu ngữ
📝 しろうと đảo ngược
nghiệp dư; người mới; người không chuyên
🔗 素人・しろうと