藍
[Lam]
あい
アイ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Độ phổ biến từ: Top 18000
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
cây chàm
Danh từ chung
màu chàm
🔗 インジゴ
Danh từ chung
màu chàm
🔗 藍色
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
髪に藍染めがついてとれないよ!
Tóc tôi dính màu xanh và không tẩy được!