Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
薬箋
[Dược Tiên]
やくせん
🔊
Danh từ chung
đơn thuốc
Hán tự
薬
Dược
thuốc; hóa chất
箋
Tiên
giấy; nhãn
Từ liên quan đến 薬箋
レシピ
công thức nấu ăn
レシピー
công thức nấu ăn
処方せん
しょほうせん
đơn thuốc
処方箋
しょほうせん
đơn thuốc