蓄音機 [Súc Âm Cơ]

蓄音器 [Súc Âm Khí]

ちくおんき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chung

máy hát

JP: 蓄音機ちくおんきはエジソンの頭脳ずのうからまれた。

VI: Máy ghi âm được phát minh bởi trí tuệ của Edison.

Hán tự

Từ liên quan đến 蓄音機