蓄電池 [Súc Điện Trì]
ちくでんち
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chung

ắc quy

Hán tự

Súc tích lũy; nuôi; tích trữ; lưu trữ
Điện điện
Trì ao; bể chứa; hồ; hồ chứa

Từ liên quan đến 蓄電池