葬り去る [Táng Khứ]

ほうむりさる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

lãng quên

Hán tự

Từ liên quan đến 葬り去る