著大 [Trứ Đại]
ちょだい

Tính từ đuôi naDanh từ chung

cực kỳ lớn

Hán tự

Trứ nổi tiếng; xuất bản; viết; đáng chú ý; phi thường; mặc; mặc; đến; hoàn thành (cuộc đua); tác phẩm văn học
Đại lớn; to

Từ liên quan đến 著大