落水 [Lạc Thủy]
らくすい

Danh từ chung

nước chảy; nước đang chảy

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

rơi xuống nước

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

thoát nước (ruộng lúa trước khi thu hoạch)

Hán tự

Lạc rơi; rớt; làng; thôn
Thủy nước

Từ liên quan đến 落水