Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
飛泉
[Phi Tuyền]
ひせん
🔊
Danh từ chung
thác nước
Hán tự
飛
Phi
bay; bỏ qua (trang); rải rác
泉
Tuyền
suối; nguồn
Từ liên quan đến 飛泉
垂水
たるみ
thác nước
滝
たき
thác nước
瀑布
ばくふ
thác nước; thác lớn; thác đổ
瀧
たき
thác nước
落水
らくすい
nước chảy; nước đang chảy
飛瀑
ひばく
thác nước cao