落っこちる
[Lạc]
おっこちる
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
🗣️ Phương ngữ Kantou
rơi; ngã
🔗 落ちる
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
🗣️ Phương ngữ Kantou
trượt (kỳ thi); thua (cuộc thi, bầu cử, v.v.)
🔗 落ちる
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムは落っこちた。
Tom đã ngã.
トムが落っこちた。
Tom đã ngã.
トムが梯子から落っこちたよ。
Tom đã rơi khỏi thang.
階段から落っこちちゃったよ。
Tôi đã rơi khỏi cầu thang.
サルが木から落っこちたんだよ。
Con khỉ đã rơi xuống từ cây.
なんで月って、落っこちないんだろう?
Tại sao mặt trăng không rơi xuống nhỉ?
梯子から落っこちたことってある?
Bạn đã từng rơi từ thang chưa?